GIẢI MÃ TÌNH YÊU ( PHẦN 1 )

1/ 25910 爱我久一点 (Ài wǒ jiǔ yīdiǎn.): Yêu anh lâu 1 chút

2/ 3731: 真心真意 (Zhēnxīn zhēnyì.): thành tâm thành ý

3/ 3399: 长长久久 (Zhǎng cháng jiǔjiǔ.): Vĩnh cửu

4/ 3344587: 生生世世不变心 (Shēngshēngshìshì bù biànxīn): Cả đời này không thay lòng

5/ 3207778: 想和你去吹吹风 (Xiǎng hé nǐ qù chuī chuīfēng.): Muốn đi chém gió cùng em

6/ 447730: 时时刻刻想你 (Shí shíkè kè xiǎng nǐ ): Nghĩ về em từng giây từng phút

7/ 507680: 我一定要追你 (Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ ): Anh nhất định sẽ tán đổ em

8/ 510: 我依你 (Wǒ yī nǐ): Anh để ý em rồi

9/ 51396: 我要睡觉了 (Wǒ yào shuìjiàole): Tôi muốn đi ngủ

10/ 5376: 我生气了 (Wǒ shēngqìle): Em tức giận rồi

11/ 52460: 我爱死你了 (Wǒ ài sǐ nǐle): Anh yêu em chết mất

12/ 57350: 我只在乎你 (Wǒ zhǐ zàihū nǐ): Anh chỉ quan tâm đến em

13/ 58: 晚安 (Wǎn’ān): Chúc ngủ ngon

14/ 5452830: 无时无刻不想你 (Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ): Không có lúc nào là không nhớ đến em

15/ 687: 对不起 (Duìbùqǐ): Xin lỗi

16/ 1314: 一生一世 (Yīshēng yīshì): Trọn đời trọn kiếp

17/ 1314920: 一生一世就爱你 (Yīshēng yīshì jiù ài nǐ) : Yêu em trọn đời trọn kiếp

18/ 1372: 一厢情愿 (Yīxiāngqíngyuàn): Đồng lòng tình nguyện

19/ 1573: 一往情深 (Yīwǎngqíngshēn): Tình sâu như một

20/ 2406: 爱死你啦 (Ài sǐ nǐ la): Yêu em chết mất

21/ 234: 爱相随 (Ài xiāng suí): Yêu như là yêu lần cuối

error: Content is protected !!