|TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ BÁNH NGỌT| ???

————————————————

1. 饼干 /bǐnggān/: Bánh quy

2. 甜饼干 /tián bǐnggān/: Bánh quy ngọt

3. 什锦饼干 /shíjǐn bǐnggān/: Bánh quy thập cẩm

4. 脆饼干 /cuì bǐnggān/: Bánh quy giòn

5. 薄脆饼干 /báocuì bǐnggān/: Bánh quy mòng

6. 华夫饼干 /huá fū bǐnggān/: Bánh quế, bánh thánh

7. 酒香饼干 /jiǔ xiāng bǐnggān/: Bánh quy mùi rượu

8. 奶油夹心饼干 /nǎiyóu jiā xīn bǐnggān/: Bánh quy kẹp bơ

9. 奶油梳打饼干 /nǎiyóu shū dǎ bǐnggān/: Bánh quy kem soda

10. 巧克力饼干 /qiǎokèlì bǐnggān/: Bánh quy sôcôla

11. 曲奇饼 /qū qí bǐng/: Bánh quy ngọt

12. 白兰地姜汁饼干 /báilándì jiāng zhī bǐnggān/: Bánh quy nước gừng brandy

13. 面包 /miànbāo/: Bánh mì

14. 奶油面包 /nǎiyóu miànbāo/: Bánh mì bơ

15. 小圆面包 /xiǎo yuán miànbāo/: Bánh mì tròn nhỏ

16. 白面包 /bái miànbāo/: Bánh mì trắng

17. 黑面包 /hēi miànbāo/: Bánh mì đen

18 羊角面包 /yángjiǎo miànbāo/: Bánh sừng bò

19. 红肠面包 /hóng cháng miàn bāo/: Bánh mì kẹp xúc xích nóng

20. 短棍面包 /duǎn gùn miànbāo/: Bánh mì dài

21. 法式小面包 /fàshì xiǎo miànbāo/: Bánh mì kiểu pháp

22. 自然发酵面包 /zìrán fāxiào miànbāo/: Bánh mì lên men tự nhiên

23. 面包卷 /miànbāo juàn/: Ổ bánh mì

24. 奶酪面包卷 /nǎilào miànbāo juàn/: Ổ bánh mì pho mát

25. 咖啡面包卷 /kāfēi miànbāo juàn/: Ổ bánh mì cà phê

26. 棒状面包卷 /bàngzhuàng miànbāo juàn/: Ổ bánh mì dài

27. 蛋糕 /dàngāo/: Bánh ga tô

28. 夹层蛋糕 /jiācéng dàngāo/: Bánh ga tô tầng

29. 栗子蛋糕 /lìzǐ dàngāo/: Bánh ga tô nhân hạt dẻ

30. 冰淇淋蛋糕 /bīngqílín dàngāo/: Bánh ga tô kem

31. 果仁蛋糕 /guǒ rén dàngāo/: Bánh ga tô hạnh nhân

32. 水果蛋糕 /shuǐguǒ dàngāo/: Bánh ga tô nhân hoa quả

33. 树形蛋糕 /shù xíng dàngāo/: Bánh ga tô hình cây

34. 马德拉蛋糕 /mǎ dé lā dàngāo/: Bánh ga tô béo ngọt

35. 奶油卷 /nǎiyóu juǎn/: Bánh cuộn bơ

36. 煎饼 /jiānbing/: Bánh rán

37. 姜饼 /jiāngbǐng/: Bánh gừng

38. 薄荷糕 /bòhé gāo/: Bánh ga tô bạc hà

39. 山楂糕 /shānzhā gāo/: Bánh ga tô sơn tra

40. 咖啡糕 /kāfēi gāo/: Bánh ga tô cà phê

41. 烙饼 /làobǐng/: Bánh nướng mặn không nhân

42. 花夫饼 /huā fū bǐng/: Bánh quế

43. 面包干 /miànbāo gān/: Bánh mì khô

44. 炮夫 /pào fū/: Bánh xốp

45. 奶油炮夫 /nǎiyóu pào fū/: Bánh xốp bơ

46. 巧克力酥 /qiǎokèlì sū/: Bánh xốp socola

47. 巧克力奶油酥 /qiǎokèlì nǎiyóu sū/: Bánh xốp socola bơ

48. 馅儿并 /xiàn er bìng/: Bánh có nhân

49. 月饼 /yuèbing/: Bánh trung thu

50. 炸面卷 /zhá miàn juǎn/: Bánh cam vòng

〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️〰️

✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG 3C WOW

⏰⏰⏰ Lịch học tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7,các lớp online, cho Học Viên

☎️ ??̣? ??? ???̂́? ??? ???̂? ??̣̂: 0377126540

? Đăng ký nhận ƯU ĐÃI và TƯ VẤN tại : https://www.facebook.com/3cwow

? Chi nhánh 1: 79 Hoàng Hoa Thám, p. Hiệp Thành,Thủ Dầu Một, Bình Dương

? Chi nhánh 2 (TQ): 252/33 Đường Tây Giải Phóng, phố Sa Đầu Q.Phan Ngẫu,Tp.Quảng Châu, Trung Quốc

#3CWOW

#tiengtrungbinhduong3cwow

#Hoctiengtrungothudaumot

#Trungtamdaytiengtrungobinhduong

#hoctiengtrungonlinevoigiaovienbanxu

#hoctiengtrungonlinebinhduong

#hoctiengtrungonlinelaybangtutrungquoc

#trungtamtiengtrung3cwow

error: Content is protected !!