Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.
Khóa học tiếng Trung Luyện thi HSKK
Khóa ôn luyện thi HSKK 1. Chứng chỉ HSK là gì? | Luyện thi HSK [...]
Luyện thi HSK Khóa học tiếng Trung
Khóa ôn luyện thi HSK 1. Chứng chỉ HSK là gì? | Luyện thi HSK [...]
Tiếng trung dành cho doanh nghiệp Khóa học tiếng Trung
Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nghiệp Hiện nay rất nhiều công ty, doanh [...]
Khóa học tiếng Trung Tiếng trung giao tiếp thương mại văn phòng
Khóa tiếng Trung giao tiếp thương mại văn phòng Ngày nay nhu cầu học tiếng Trung [...]
Tự học tiếng Trung Từ vựng và câu ngắn
TỪ VỰNG VỀ ẨM THỰC TRONG BỮA TIỆC TẤT NIÊN 1. 白 斩 鸡 / [...]
Một tuần mới đã đến, cùng thư giản với những câu thả thính nhé 不要做可爱的人, [...]
1. 没有眼光对视,就没有所谓的沟通。 Méiyǒu yǎnguāng duì shì, jiù méiyǒu suǒwèi de gōutōng. Không có con mắt [...]
1. Cháo / 粥 / zhōu. 2. Lẩu / 火锅 / huǒguō. 3. Cháo Lòng. [...]
1. Trốn học: 逃学 táoxué 2. Lưu ban: 留级 liújí 3. Học nhảy (cấp, lớp): [...]
1. THỂ HIỆN QUAN HỆ SỞ HỮU Cấu trúc: Định ngữ + 的 + trung [...]
1. 爱屋及乌 / ?̀? ??̄ ??́ ??̄ / ??̂? ?? ??̂? ??̉ đ?̛?̛̀?? đ? (?ℎ?́? [...]
Ngôn ngữ mạng GenZ Trung Quốc (P2) 1/ 摸鱼【mōyú】:Làm biếng 2/ 收到【shòudào】:Nhận được rồi 3/ [...]
TỪ ĐIỂN GENZ CHINESE VERSION (P1) 1. 夺笋啊 /duósǔn a/ :Tếu dzẫyyy 2. 哒咩 /dāmiē/【不要】:Đừng~ [...]
GIẢI MÃ TÌNH YÊU ( PHẦN 1 ) 1/ 25910 爱我久一点 (Ài wǒ jiǔ yīdiǎn.): [...]
1. 客厅 (kètīng) : Phòng khách 2. 空调 (kōngtiáo) : Máy điều hòa 3. 沙发 [...]