TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MÔN HỌC BẬC TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
—————————————————- 1. 数学 /shùxué/: Toán học 2. 代数 /dàishù/: Đại số 3. 几何 /jǐhé/: Hình học 4. 语文 /yǔwén/: Ngữ văn 5. 英语 /yīngyǔ/: Tiếng Anh 6. 汉语 /hànyǔ/: Tiếng Trung 7. 外语 /wàiyǔ/: Ngoại ngữ 8. 物理 /wùlǐ/: Vật lý 9. 化学 /huàxué/: Hóa học 10. 生物 /shēngwù/: Sinh học 11. 信息技术 /xìnxī jìshù/: Tin học 12. 美术 /měishù/: Mỹ thuật 13. 音乐 /yīnyuè/: Âm nhạc 14. 历史 /lìshǐ/: Lịch sử 15. 地理 /dìlǐ/: Địa lý 16. 体育 /tǐyù/: Thể dục 17. 思想品德课 /sīxiǎng pǐndé kè/: Giáo dục công dân 18. 社会科学 /shèhuì kēxué/: Khoa học xã hội