NHỮNG CẶP TỪ NỐI THÔNG DỤNG 是。。。不是。。。/shì… bùshì…/
Là…không phải là…
不是。。。而是。。。/bùshì… ér shì…/
Không phải…mà là…
首先。。。 接着。。。然后。。。最后。。。/shǒuxiān… jiēzhe… ránhòu… zuìhòu…/
Trước tiên…rồi…sau đó…cuối cùng…
不但不。。。反而。。。/bùdàn bù… fǎn’ér…/
Chẳng những không…mà ngược lại còn…
别说。。。连。。。/bié shuō… lián…/
Chẳng những… mà ngay cả…
是。。。还是。。。/shì… háishì…/
Là…hay là…
不是。。。而是。。。/bùshì… ér shì…/
Không phải… mà là…
虽然。。。但是。。。/suīrán… dànshì…/
Tuy…nhưng…
如果。。。就。。。/rúguǒ… jiù…/
Nếu…thì…
只要。。。就。。。/zhǐyào… jiù…/
Chỉ cần… là…
只要。。。才。。。/zhǐyào… cái…/
Chỉ có… mới…
因为。。。所以 /yīnwèi… suǒyǐ/
Vì (bởi vì)… nên (cho nên)…
所以。。。是因为。。。/suǒyǐ… shì yīnwèi…/
Sở dĩ… là vì…
宁可。。。也不。。。 /nìngkě… yě bù…/
Thà.. chứ không…
除了。。。也/还。。。 /chúle… yě/hái…/
Ngoài… còn…
除了。。。都。。。 /chúle… dōu…/
Ngoài… đều…
既然。。。就。。。 /jìrán… jiù…/
Đã.. thì…
既。。。又。。。 /jì… yòu…/
Đã… lại…
又。。。又。。。 /yòu… yòu…/
Vừa… vừa…
连。。。 都/也。。。 /lián… dōu/yě…/
Ngay… cũng…
再。。。就。。。 /zài… jiù…/
Nếu cứ… thì (sẽ)…
非。。。不可 /fēi… bùkě/
Không thể không…
一。。。就。。。 /yī… jiù…/
Vừa… đã…
一边。。。一边。。。 /yībiān… yībiān…/
Vừa… vừa…
有时。。。有时。。。 /yǒushí… yǒushí…/
Khi thì… khi thì…
一方面。。。另一方面。。。 /yī fāngmiàn… lìng yī fāngmiàn…/
Một mặt… mặt khác…
不仅。。。也 /bùjǐn… yě/
Không chỉ… mà…
或者。。。或者。。。 /huòzhě… huòzhě…/
Hoặc là… hoặc là…
越。。。越。。。 /yuè… yuè…/
Càng… càng…
谁。。。谁。。。 /shéi…shéi…/
Người nào… người ấy…
哪里。。。哪里。。。 /nǎlǐ… nǎlǐ…/
Nơi nào… nơi đấy…